Từ đồng nghĩa với "thừa tập"

dư thừa không cần thiết rườm rà
dài dòng thừa không hợp lý thừa mứa
thừa thãi thừa số thừa cân thừa hưởng
thừa lệnh thừa khuyết thừa bãi thừa mứa
thừa thải thừa tướng thừa kế thừa nhận