Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thừa ân"
tạ ơn
ơn huệ
ân điển
ân sủng
ban phước
ơn Chúa
ơn trời
sự chiếu cố
đền ơn
trả ơn
cảm tạ
ân nghĩa
ân tình
hồng ân
phúc lành
sự ban ơn
sự tri ân
sự cảm kích
sự biết ơn
sự kính trọng