Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thử hỏi"
hỏi
thẩm vấn
phỏng vấn
truy vấn
hỏi thăm
đặt câu hỏi
khảo sát
thăm dò
tra hỏi
điều tra
tìm hiểu
hỏi han
hỏi ý kiến
hỏi đáp
hỏi thăm sức khỏe
hỏi thăm tình hình
hỏi thăm gia đình
hỏi thăm công việc
hỏi thăm bạn bè
hỏi thăm người thân