Từ đồng nghĩa với "thử khoa"

đỗ đầu thủ khoa người đỗ người đứng đầu
người xuất sắc người giỏi nhất người chiến thắng người đạt giải
người thành công người ưu tú người tài năng người nổi bật
người xuất chúng người đạt điểm cao người thi đỗ người đạt thành tích
người có thành tích cao người có năng lực người có khả năng người có trình độ