Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thửa tự"
thừa kế
thừa hưởng
di sản
tài sản
kế thừa
hưởng thừa
thừa tự
con cháu
hậu duệ
tổ tiên
tôn thất
hương khói
thờ cúng
tín ngưỡng
tục lệ
gia phả
dòng họ
tổ tông
huyết thống
truyền thống