Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thực bụng"
dạ dày
bụng
bao tử
ruột
thực quản
thực phẩm
ăn uống
tiêu hóa
đường ruột
thức ăn
bữa ăn
đầy bụng
no bụng
khó tiêu
đói bụng
thèm ăn
ăn uống
bữa tiệc
ẩm thực
thực dưỡng