| thực sự đã chi tiêu | đã sử dụng | đã tiêu thụ | đã sử dụng hết |
| sự còn lại | chi tiêu thực tế | chi tiêu đã thực hiện | chi tiêu đã xảy ra |
| chi phí thực tế | chi phí đã phát sinh | chi tiêu đã hoàn tất | số tiền đã chi |
| số tiền đã sử dụng | đã thanh toán | đã chi | đã tiêu |
| đã bỏ ra | đã dùng | đã thực hiện | đã chi ra |
| đã tiêu xài |