Từ đồng nghĩa với "thực chất"

thực ra thực tế quả thực thật sự
quả tình quả thật sự thật thật ra
kể ra như một vấn đề thực tế cốt lõi bản chất
nội dung căn bản chân lý thực chất vấn đề
thực chất sự việc thực chất của sự vật thực chất của hiện tượng thực chất của vấn đề