Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thực dân địa"
thuộc địa
thuộc địa hóa
thực dân
định cư
địa bàn
địa phương
thực dân hóa
chiếm đóng
xâm lược
thực dân thực tế
đế quốc
thực dân thực dân
thực dân hóa
địa lý
địa chính
địa lý học
địa chính trị
địa lý thuộc địa
thuộc địa cũ
thuộc địa mới