Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thực quản"
thực quản
ống dẫn thức ăn
thực quản thực phẩm
ống thực quản
dạ dày
hệ tiêu hóa
miệng
yết hầu
khí quản
thực phẩm
thức ăn
thức uống
họng
thực quản dưới
thực quản trên
thực quản giữa
thực quản thực vật
thực quản động vật
thực quản người
thực quản ống