Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thực tay"
thực tế
cụ thể
thiết thực
tay thật
tầm tay
thực hành
thực sự
thực tiễn
thực chất
thực thi
thực hiện
thực lòng
thực tâm
thực thụ
thực vật
thực phẩm
thực nghiệm
thực trạng
thực ngữ
thực dụng