Từ đồng nghĩa với "thực tay"

thực tế cụ thể thiết thực tay thật
tầm tay thực hành thực sự thực tiễn
thực chất thực thi thực hiện thực lòng
thực tâm thực thụ thực vật thực phẩm
thực nghiệm thực trạng thực ngữ thực dụng