Từ đồng nghĩa với "thực tiên"

thực tiễn thực hành kinh nghiệm thực tế
hiện thực thực hiện thực chứng thực nghiệm
thực trạng thực thi thực vật thực phẩm
thực sự thực chất thực hành thực tế hóa
thực tiễn hóa thực dụng thực hành nghề thực hiện hóa