thực hành | thực tế | kinh nghiệm | hoạt động |
lao động | sản xuất | thực hiện | thực tiễn hóa |
thực nghiệm | thực chứng | thực chất | thực thi |
thực trạng | thực dụng | thực lý | thực hành nghề |
thực hành xã hội | thực hành sản xuất | thực hành giáo dục | thực hành khoa học |