Từ đồng nghĩa với "thực tập sinh"

thực tập thực tập viên học viên sinh viên thực tập
người thực tập thực tập sinh viên người học việc người học nghề
thực tập sinh nghề thực tập sinh chuyên môn người thực hành người thực tập nghề
người học thực hành người tham gia thực tập người tham gia học việc người tham gia đào tạo
người tham gia chương trình thực tập người tham gia khóa học người tham gia thực hành người học thực tế