Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thực địa"
địa bàn
đất đai
khu vực
vùng đất
khu vực thực tế
mặt đất
địa điểm
vùng miền
khoảng không
khảo sát thực địa
thực tế
hiện trường
địa lý
địa thế
môi trường
khung cảnh
bối cảnh
địa hình
vùng lãnh thổ
khu vực khảo sát