Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thực đụng"
thực dụng
thực tiễn
hữu ích
có ích
thực tế
có giá trị
thực hành
thực hiện
hiệu quả
thực tế hóa
cụ thể
đáng tin cậy
thực chất
thực thi
thực nghiệm
thực sự
thực hành hóa
thực dụng chủ nghĩa
thực dụng hóa
thực dụng tính