Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thựclợi"
đầu tư
tư bản
lợi tức
kinh doanh
tầng lớp
chuyên gia
cổ phần
chứng khoán
tư lợi
thương mại
doanh thu
lợi nhuận
tư sản
đầu cơ
tài chính
quản lý
thực phẩm
thực phẩm chức năng
thực phẩm dinh dưỡng
thực phẩm sạch