Từ đồng nghĩa với "thựt"

bơm xịt bơm hút thụt
đẩy tiêm rửa xả
đổ bơm nước thụt rửa thụt bễ
thụt thuốc thụt ruột thụt hậu môn thụt khí
thụt chất lỏng thụt chất khí thụt vào thụt ra