Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thựt"
bơm
xịt
bơm hút
thụt
đẩy
tiêm
rửa
xả
đổ
bơm nước
thụt rửa
thụt bễ
thụt thuốc
thụt ruột
thụt hậu môn
thụt khí
thụt chất lỏng
thụt chất khí
thụt vào
thụt ra