Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ti"
tơ
dây
dây đàn
tiếng tỉ
tiếng trúc
sợi
sợi tơ
tơ lụa
tơ nhện
tơ tằm
tơ sợi
tơ mịn
tơ thô
tơ nhân tạo
tơ tự nhiên
tơ bông
tơ tổng hợp
tơ dệt
tơ vải
tơ kim loại