Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiên chỉ"
tiên chỉ
đầu tiên
thứ nhất
người đầu tiên
đệ nhất
tiền đề
trước tiên
lần đầu
trước
khởi đầu
đầu
buổi đầu
trước hết
người thứ nhất
vật thứ nhất
đầu tay
trước nhất
ban đầu
lúc đầu
mở đầu
khởi xướng