Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiên lượng"
dự đoán
dự báo
tiên đoán
phỏng đoán
đoán trước
tiên tri
tiên đoán
đoán
nhìn trước
đoán biết
dự kiến
tiên liệu
tiên đoán
đoán định
phỏng đoán
dự tính
dự liệu
tiên liệu
tiên đoán
tiên tri