Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiêu cực"
bi quan
xấu
âm
âm tính
không thuận lợi
bất lợi
hạ nhục
phủ định
phủ nhận
phủ quyết
cực âm
không
chống lại
phản đối
từ chối
hủy bỏ
cự tuyệt
lời từ chối
lời cự tuyệt
ảm đạm
bất đồng quan điểm
bất đồng chính kiến
có hại