Từ đồng nghĩa với "tiêu khiển"

giải trí sự vui chơi vui đùa trò vui
thích thú cuộc giải trí cuộc thi festival
buổi biểu diễn biểu diễn chương trình ngành giải trí
nghệ sĩ giải trí trình diễn nhà hát nghệ sĩ
cuộc trò chuyện sự giải trí thời gian rảnh hội hè
sự kiện