Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếc"
nuối tiếc
luyến tiếc
tiếc rẻ
đáng tiếc
hối tiếc
hối hận
thương tiếc
tiếc thương
hoái hận
long thương tiếc
lấy làm tiếc
sự hối tiếc
tiếc nuối
thương xót
đau lòng
khổ sở
buồn bã
chán nản
không vui
thất vọng