Từ đồng nghĩa với "tiếp"

tiếp theo kế tiếp tiếp sau ngay sau
theo sau sắp tới gần nhất gần
bên cạnh liền kề cạnh nhau đến
thứ ngay bên gặp tiếp giáp
nhận đính kèm tiếp sức tiếp máu
ngừng một lát rồi kể tiếp