Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếp"
tiếp theo
kế tiếp
tiếp sau
ngay sau
theo sau
sắp tới
gần nhất
gần
bên cạnh
liền kề
cạnh nhau
đến
thứ
ngay bên
gặp
tiếp giáp
nhận
đính kèm
tiếp sức
tiếp máu
ngừng một lát rồi kể tiếp