Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếp cận"
đến gần
tới gần
tiến lên
truy cập
cách tiếp cận
sự đến gần
đặt về
đường đi đến
lối vào
hạ cánh
lại gần
tiếp cận
tiến tới
gần gũi
tiến lại
đến
sắp tới
gần
tiếp xúc
khám phá
thăm dò