Từ đồng nghĩa với "tiếp diễn"

tiếp tục duy trì kéo dài tiến hành
thực hiện giữ vững giữ bền bỉ
vẫn cứ tiến lên kế tục thúc đẩy
làm tiếp tiếp diễn tiếp nối không ngừng
tiếp tục diễn ra diễn ra vẫn tiếp tục không dứt
tồn tại