Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếp diễn"
tiếp tục
duy trì
kéo dài
tiến hành
thực hiện
giữ vững
giữ
bền bỉ
vẫn cứ
tiến lên
kế tục
thúc đẩy
làm tiếp
tiếp diễn
tiếp nối
không ngừng
tiếp tục diễn ra
diễn ra
vẫn tiếp tục
không dứt
tồn tại