Từ đồng nghĩa với "tiếp giáp"

giáp nhau liền kề giáp ranh lân cận
gần bên cạnh tiếp xúc tiếp cận
kề nhau gặp gỡ kết nối cạnh nhau
tiếp liên sự mật tiếp gần đúng gần gũi
đối diện kề cận hàng xóm mặt đối mặt