Từ đồng nghĩa với "tiếp kiến"

sự tiếp kiến sự hội kiến sự yết kiến hội họp
gặp gỡ tiếp xúc đàm phán thảo luận
hội thảo hội nghị gặp mặt tập hợp
công chúng hội chúng tiếp đón tiếp nhận
gặp gỡ công chúng gặp gỡ đối tác gặp gỡ lãnh đạo tiếp xúc xã hội
gặp gỡ chính trị