Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếp nhận"
nhận
tiếp thu
chấp nhận
đón nhận
nhận được
tiếp đón
đón tiếp
hấp thụ
gặt hái
thu
nhặt
công nhận là đúng
giữ
lĩnh
nhận quà
tiếp khách
chứa chấp
nhập
chiêu đãi
chào đón
tiếp kiến