Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếp tân"
tiếp khách
sự tiếp đón
sự tiếp nhận
tiếp nhận
phòng tiếp tân
quầy lễ tân
quầy tiếp tân
sự thu nhận
buổi tiếp tân
đón tiếp
tiếp tế
tiếp ứng
tiếp sức
tiếp cận
tiếp xúc
tiếp thị
tiếp nối
tiếp quản
tiếp thu
tiếp lửa