Từ đồng nghĩa với "tiết độ sứ"

tiết độ sứ quan chức chức quan thống đốc
tỉnh trưởng người đứng đầu lãnh đạo chỉ huy
người quản lý người điều hành người cai trị người lãnh đạo
người đại diện người giám sát người chỉ huy người điều phối
người quản trị người điều hành người quản lý vùng người đứng đầu vùng