Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiết kiệm"
dành dụm
tiết kiệm
tằn tiện
để dành
bớt
giảm bớt
giữ lại
bảo tồn
tránh
cung cấp
phục hồi
giải phóng
cứu
cứu hộ
giải cứu
giải thoát
miễn phí
đỡ khỏi phải
trừ ra
nhín