Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiềm năng"
khả năng
tiềm tàng
tiềm ẩn
tiềm lực
có tiềm năng
có khả năng
đang chớm nở
có thể
có thể xảy ra
có thể tưởng tượng
có thể hình dung
năng lực
khả năng tiềm ẩn
khả năng phát triển
cơ hội
triển vọng
hứa hẹn
sẵn sàng
điểm mạnh
tài năng