Từ đồng nghĩa với "tiềm tàng"

tiềm năng khả năng tiềm ẩn tiềm lực
có tiềm năng có khả năng có thể có thể xảy ra
đang chớm nở ẩn có thể tưởng tượng có thể hình dung
khả năng tiềm ẩn khả năng phát triển tiềm tàng cơ hội
khả năng chưa được khai thác tiềm lực chưa được phát huy khả năng chưa được nhận ra khả năng tiềm ẩn
khả năng chưa bộc lộ