Từ đồng nghĩa với "tiền hậu bất nhất"

mâu thuẫn không nhất quán không hợp lý tiền lệ không nhất quán
trái ngược không đồng nhất không thống nhất không tương thích
mâu thuẫn nội tại không đồng bộ không liên kết không nhất quán về mặt logic
không đồng thuận không tương đồng không nhất quán trong quan điểm không nhất quán trong hành động
không nhất quán trong lời nói không nhất quán trong quyết định không nhất quán trong chính sách không nhất quán trong thông điệp