Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiền lệ"
tiền lệ pháp
án lệ
tiêu chí
lệ trước
trước đây
trước
trước đó
đứng trước
quy tắc
nguyên tắc
tiền đề
mẫu hình
hình mẫu
căn cứ
điểm khởi đầu
tiền sử
tiền tệ
tiền thân
tiền sử
tiền lệ xã hội
tiền lệ văn hóa