Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiền thân"
người tiền nhiệm
người đi trước
người tiên phong
người mở đầu
tiền đề
tiền lệ
trước đó
hình thức tổ chức ban đầu
tiền sử
tiền bối
tiền nhân
tiền tổ
tiền kiếp
hậu thân
căn nguyên
căn bản
mẫu hình
mẫu mực
tiền phong
tiền thân