Từ đồng nghĩa với "tiểu nhân"

hèn hạ bỉ ổi nhỏ nhen tiểu tâm
đê tiện khốn nạn đáng khinh tiểu nhân cách
tiểu trí tiểu tâm địa tiểu phú tiểu nông
kẻ tiểu nhân kẻ hèn kẻ nhát kẻ xấu
kẻ bần tiện kẻ hạ cấp kẻ thấp hèn kẻ tầm thường