Từ đồng nghĩa với "tiệm tiến"

tiến lên tiến tới tiến bộ tiến triển
tiến hành phát triển không ngừng tăng dần lên tăng không ngừng
luỹ tiến lũy tiến hướng tới tương lai tiên tiến
tiên phong cải cách đổi mới chuyển tiếp
tiếp diễn dần dần từ từ giai đoạn
hiện đại