Từ đồng nghĩa với "tiện ích"

tiện lợi tiện nghi công cụ dịch vụ
hỗ trợ tiện dụng cơ sở hạ tầng tiện ích xã hội
phương tiện sự thuận lợi công trình tiện ích công cộng
sự hỗ trợ tiện ích cá nhân tiện ích gia đình tiện ích điện nước
tiện ích giao thông tiện ích thông tin tiện ích giải trí tiện ích thương mại