Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiện nghị"
tự quyết
tùy ý
linh hoạt
độc lập
chủ động
tự do
quyền hạn
thích ứng
tùy thuộc
điều chỉnh
thỏa thuận
giải quyết
hành động
quyết định
thực hiện
thực thi
có quyền
có khả năng
tự chủ
tự xử