Từ đồng nghĩa với "ti chức"

sự tổ chức quản lý quản trị việc tổ chức
sắp xếp thành lập cấu hình hệ thống
cấu trúc xây dựng liên kết hội
hội đoàn tổ họp cơ quan thể chế
đoàn thể phân nhóm sự cấu tạo lắp ráp