Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ti chức"
sự tổ chức
quản lý
quản trị
việc tổ chức
sắp xếp
thành lập
cấu hình
hệ thống
cấu trúc
xây dựng
liên kết
hội
hội đoàn
tổ họp
cơ quan
thể chế
đoàn thể
phân nhóm
sự cấu tạo
lắp ráp