Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ti trúc"
kiến trúc
công trình kiến trúc
công trình xây dựng
tòa nhà
cấu trúc
thuật kiến trúc
khoa kiến trúc
kiểu kiến trúc
sự xây dựng
quy hoạch
kỹ thuật
vòm
dinh thự
khung
nhà ở
công trình
thiết kế
mô hình
hình thức
bố cục
nguyên tắc thiết kế