Từ đồng nghĩa với "ti tỉ"

ti tỉ nghìn tỉ tỉ tỉ đô la
vô số một triệu một triệu triệu một triệu tỉ
hàng triệu hàng tỉ hàng triệu triệu hàng nghìn tỉ
rất nhiều khối lượng lớn một đống một mớ
một lô một bầy một đống lớn một khối lượng lớn