Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tia roentgen"
tia X
tia gamma
tia hồng ngoại
tia cực tím
tia sáng
tia điện từ
tia phóng xạ
tia ion hóa
tia bức xạ
tia quang
tia laser
tia sóng
tia siêu âm
tia hạt nhân
tia điện
tia hạt
tia phản xạ
tia phát xạ
tia vi sóng
tia hồng ngoại gần