Từ đồng nghĩa với "tilệ phần trăm"

tỷ lệ phần trăm tỷ số phân số
tỷ lệ phần trăm tỷ lệ phần tỷ lệ so với 100 tỷ lệ phần trăm (%)
phần trăm (%) tỷ lệ phần trăm của tỷ lệ so với tổng tỷ lệ so với 100%
tỷ lệ phần trăm trong tỷ lệ phần trăm giữa tỷ lệ phần trăm cao tỷ lệ phần trăm thấp
tỷ lệ phần trăm trung bình tỷ lệ phần trăm tối đa tỷ lệ phần trăm tối thiểu tỷ lệ phần trăm thay đổi