Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tin buồn"
tin buồn
tin xấu
điều tồi tệ
nghịch cảnh
tin dữ
tin không vui
tin khổ
tin đau lòng
tin buồn bã
tin tang tóc
tin mất mát
tin thương tâm
tin bi thảm
tin thảm thương
tin u ám
tin chấn động
tin xót xa
tin sầu thảm
tin tồi tệ
tin thất vọng