Từ đồng nghĩa với "tin cẩn"

tin cậy tin tưởng lòng tin niềm tin
sự tin cậy sự tín nhiệm tín thác sự đảm bảo
trông cậy kỳ vọng sự phó thác tín dụng
giao phó sự uỷ thác sự trông mong hy vọng
tin sự tự tin tin cẩn ủy thác