Từ đồng nghĩa với "tin dữ"

tin xấu tin buồn tin không vui tin không may
tin rủi ro tin khổ tin tồi tệ tin xúi quẩy
tin bất hạnh tin tai họa tin thảm khốc tin đen
tin xúi tin rủi tin xui tin xấu số
tin không hay tin không tốt tin xui xẻo tin ác