Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tin dữ"
tin xấu
tin buồn
tin không vui
tin không may
tin rủi ro
tin khổ
tin tồi tệ
tin xúi quẩy
tin bất hạnh
tin tai họa
tin thảm khốc
tin đen
tin xúi
tin rủi
tin xui
tin xấu số
tin không hay
tin không tốt
tin xui xẻo
tin ác